Kháng hóa trị là gì? Các nghiên cứu khoa học về Kháng hóa trị

Kháng hóa trị là hiện tượng các phân tử tồn tại ở nhiều cấu trúc khác nhau do sự tái phân bố electron π mà không thay đổi khung nguyên tử. Đây là quá trình thuận nghịch giữa các trạng thái điện tử có liên kết π khác biệt, thường xảy ra trong hệ có kim loại chuyển tiếp và phối tử liên hợp.

Định nghĩa kháng hóa trị

Kháng hóa trị (valence tautomerism) là một dạng đồng phân đặc biệt trong hóa học, mô tả sự tồn tại đồng thời và có thể chuyển hóa lẫn nhau của các cấu trúc phân tử có cùng công thức phân tử nhưng khác biệt về phân bố liên kết π và trạng thái điện tử. Điểm quan trọng là các đồng phân này không thay đổi vị trí nguyên tử mà chỉ thay đổi sự sắp xếp của electron trong phân tử.

Sự chuyển đổi giữa các dạng kháng hóa trị là một quá trình động học, xảy ra nhanh hoặc chậm tùy thuộc vào điều kiện phản ứng. Quá trình này thường là thuận nghịch và có thể xảy ra trong dung dịch, pha rắn hoặc thậm chí trong môi trường sống như tế bào sinh học. Khác với đồng phân kết cấu hoặc lập thể, sự chuyển hóa này không liên quan đến việc phá vỡ và hình thành liên kết σ mà chủ yếu diễn ra trong hệ π-conjugation.

Một cách tổng quát, kháng hóa trị mô tả sự chuyển hóa giữa hai trạng thái cấu trúc phân tử có sự khác biệt trong:

  • Liên kết π giữa các nguyên tử
  • Trạng thái oxy hóa của nguyên tử trung tâm (thường là kim loại)
  • Phân bố điện tích và spin trong phân tử

Ví dụ phổ biến nhất của hiện tượng này là hệ thống kim loại–phối tử, nơi một ion kim loại chuyển tiếp có thể dao động giữa hai trạng thái hóa trị, kết hợp với sự oxy hóa hoặc khử một phối tử liên hợp, chẳng hạn như o-quinone/catechol.

Phân biệt với các loại tautomer khác

Kháng hóa trị khác biệt rõ ràng với các dạng tautomerism truyền thống như keto-enol, enamine–imine, hoặc lactam–lactim. Trong các dạng tautomerism đó, proton chuyển vị là yếu tố quyết định sự thay đổi cấu trúc, trong khi kháng hóa trị không liên quan đến sự chuyển vị của proton mà là sự thay đổi phân bố electron π.

Bảng so sánh dưới đây giúp làm rõ sự khác biệt giữa kháng hóa trị và các loại tautomer khác:

Loại tautomer Thành phần thay đổi Cơ chế Ví dụ
Keto–enol Vị trí proton, liên kết π Chuyển vị proton Acetone ↔ Enol
Valence tautomer Trạng thái liên kết π, điện tích Chuyển electron Co(III)-quinone ↔ Co(II)-semiquinone
Enamine–imine Vị trí proton, liên kết đôi Chuyển vị proton Pyrrole ↔ Iminium

Các nghiên cứu về valence tautomerism thường sử dụng các phương pháp chuyên biệt như phổ điện tử (EPR), phổ hấp thụ UV-Vis, và phân tích cấu trúc bằng tinh thể học tia X để làm rõ cơ chế và sự phân bố electron, thay vì chỉ sử dụng các phương pháp phổ thông như IR hay NMR.

Cơ chế chuyển hóa kháng hóa trị

Chuyển hóa kháng hóa trị thường diễn ra qua các cơ chế phản ứng đồng bộ như phản ứng pericyclic, hoặc thông qua các quá trình chuyển electron nội phân tử. Trong hệ thống có kim loại trung tâm, cơ chế thường liên quan đến quá trình khử–oxy hóa phối tử đi kèm với sự thay đổi trạng thái oxy hóa của kim loại.

Một ví dụ điển hình là quá trình chuyển hóa giữa dạng Co(III)-catecholate và Co(II)-semiquinone, trong đó phối tử o-quinone được khử một electron và ion cobalt trung tâm bị khử một mức hóa trị. Mô hình cơ chế đơn giản:

[CoIII(Cat2)][CoII(SQ)] [Co^{III}(Cat^{2-})] \rightleftharpoons [Co^{II}(SQ^{\cdot-})]

Các dạng chuyển hóa phổ biến trong kháng hóa trị:

  1. Liên kết đôi ↔ vòng thơm (quinonoid ↔ aromatic)
  2. Trạng thái điện tử phối tử thay đổi (diamagnetic ↔ paramagnetic)
  3. Thay đổi spin hệ thống (low-spin ↔ high-spin)

Đặc biệt, trong các hợp chất có chứa phối tử đa điện tử hoặc có khả năng tương tác π mạnh, sự chuyển hóa này có thể được thúc đẩy bởi ánh sáng hoặc thay đổi pH/dung môi. Quá trình này thường diễn ra nhanh và có thể quan sát được bằng các thiết bị phổ nhanh (time-resolved spectroscopy).

Điều kiện ảnh hưởng đến quá trình kháng hóa trị

Các yếu tố môi trường có ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ và hướng chuyển hóa kháng hóa trị. Một số yếu tố phổ biến nhất bao gồm:

  • Nhiệt độ: Nhiệt độ cao thường làm tăng tốc độ chuyển hóa do tăng động năng của phân tử.
  • Ánh sáng: Một số hệ thống nhạy sáng có thể chuyển trạng thái dưới tác động của UV hoặc ánh sáng nhìn thấy.
  • Dung môi: Dung môi phân cực có thể ổn định một dạng tautomer nhất định, đặc biệt nếu dạng đó có điện tích cao.
  • pH: Trong môi trường acid hoặc base, một số phối tử có thể bị proton hóa/deproton hóa dẫn đến thay đổi trạng thái điện tử.

Ví dụ, trong nghiên cứu về các hệ Co–quinone, người ta nhận thấy rằng quá trình chuyển hóa valence tautomer diễn ra dễ dàng hơn trong dung môi như acetonitrile so với toluene. Ngoài ra, điện thế oxy hóa cũng là một yếu tố quan trọng:

E(CoIII/CoII)=0.15Vtrong MeCN E^\circ(Co^{III}/Co^{II}) = -0.15\, V \quad \text{trong MeCN}

Bằng cách thay đổi điều kiện điện hóa hoặc sử dụng dòng điện nhỏ, các nhà nghiên cứu có thể kích thích hệ thống chuyển hóa giữa hai trạng thái hóa trị một cách có kiểm soát. Đây là nền tảng cho nhiều ứng dụng trong công nghệ vật liệu và cảm biến phân tử.

Ứng dụng trong hóa học vật liệu và xúc tác

Hiện tượng kháng hóa trị đóng vai trò trung tâm trong việc phát triển các vật liệu phân tử có khả năng chuyển đổi chức năng. Những vật liệu này có thể thay đổi đặc tính điện tử, quang học hoặc từ tính khi chịu tác động từ môi trường như ánh sáng, nhiệt độ, điện thế hoặc pH. Điều này giúp tạo ra các hệ thống “thông minh” có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Một số ứng dụng nổi bật:

  • Thiết bị ghi nhớ phân tử (molecular memory)
  • Công tắc phân tử (molecular switch)
  • Hệ thống cảm biến điện hóa
  • Xúc tác oxi hóa-khử tái tạo

Các hệ valence tautomeric có thể thay đổi giữa hai trạng thái với đặc tính hoàn toàn khác nhau. Ví dụ, một hệ Co–quinone có thể ở dạng từ hóa (paramagnetic) trong trạng thái Co(II)-semiquinone nhưng trở nên thuận từ (diamagnetic) khi chuyển sang Co(III)-catecholate. Điều này dẫn đến sự khác biệt rõ ràng trong tín hiệu phổ điện tử và từ tính, rất thích hợp cho cảm biến hoặc lưu trữ thông tin.

Kháng hóa trị trong hóa sinh và sinh học phân tử

Trong sinh học, kháng hóa trị không phổ biến bằng các dạng tautomer khác như keto-enol, nhưng vẫn có một số ví dụ quan trọng ở cấp độ enzyme hoặc phối tử sinh học. Một số enzyme phụ thuộc kim loại như cytochrome P450 hoặc flavoprotein có thể trải qua quá trình tái phân bố electron giữa kim loại và phối tử, từ đó điều chỉnh hoạt tính sinh học.

Điển hình là hệ enzyme sắt–sulfur, nơi sắt tồn tại ở nhiều trạng thái hóa trị khác nhau tùy thuộc vào trạng thái của phối tử xung quanh. Khả năng chuyển hóa valence trong các hệ này giúp enzyme thực hiện các phản ứng oxi hóa khử phức tạp mà không cần đến điện thế cao hoặc tác nhân oxy hóa mạnh.

Ngoài ra, các quá trình kháng hóa trị có thể ảnh hưởng đến:

  • Chu trình vận chuyển điện tử trong ty thể
  • Biến đổi năng lượng ánh sáng trong hệ quang hợp
  • Cơ chế hoạt hóa oxy trong enzyme oxygenase

Các ví dụ tiêu biểu trong nghiên cứu

Một trong những hệ thống nghiên cứu nhiều nhất là cặp cobalt(III)/cobalt(II) với phối tử quinone/catechol. Những hợp chất này có thể chuyển hóa qua lại giữa hai dạng dưới điều kiện oxi hóa khử nhẹ. Dạng phổ biến:

[CoIII(Cat2)(bpy)][CoII(SQ)(bpy)] [Co^{III}(Cat^{2-})(bpy)] \rightleftharpoons [Co^{II}(SQ^{\cdot-})(bpy)]

Trong đó:

  • Cat2− = catecholate (dạng khử của quinone)
  • SQ•− = semiquinone (gốc tự do)
  • bpy = 2,2′-bipyridine (phối tử phụ trợ)

Sự chuyển hóa này được xác định thông qua:

  1. Phổ UV-Vis: Biến đổi mạnh ở vùng 400–600 nm
  2. Phổ EPR: Chỉ xuất hiện ở trạng thái Co(II)-semiquinone (do có spin tự do)
  3. Phân tích điện hóa học (cyclic voltammetry): Thấy hai bước redox gần nhau, chứng tỏ sự chuyển đổi dễ dàng

Kỹ thuật nghiên cứu và xác định

Nghiên cứu hiện tượng kháng hóa trị đòi hỏi sử dụng nhiều kỹ thuật hiện đại nhằm theo dõi trạng thái điện tử, cấu trúc phân tử và biến đổi năng lượng. Một số phương pháp phổ biến:

Kỹ thuật Thông tin thu được Ghi chú
UV-Vis Chuyển dịch hấp thụ, dải π–π* Xác định sự hiện diện của quinone/quinol
EPR Spin điện tử Chỉ khả dụng cho trạng thái paramagnetic
NMR Môi trường hóa học proton/cacbon Thường bị tắt tín hiệu khi có spin tự do
DFT (mô phỏng) Phân bố electron, năng lượng chuyển hóa Giúp dự đoán tính bền của mỗi tautomer

Ngoài ra, phân tích tinh thể học bằng tia X (X-ray crystallography) cũng giúp xác định chính xác liên kết và khoảng cách nguyên tử, từ đó phân biệt được dạng cấu trúc hiện tại của hợp chất.

Ảnh hưởng đến thiết kế phân tử

Khả năng chuyển hóa valence tautomer mang lại cho các nhà thiết kế phân tử công cụ kiểm soát cấu trúc và tính chất theo cách tinh vi và linh hoạt. Việc lựa chọn phối tử, kim loại trung tâm, điều kiện phản ứng sẽ quyết định dạng cấu trúc được ưu tiên và khả năng chuyển hóa.

Điều này mở ra tiềm năng lớn trong thiết kế:

  • Chất dẫn điện hữu cơ (organic conductors)
  • Vật liệu phát quang (OLED, LEC)
  • Hệ thống lưu trữ thông tin phân tử có thể đọc/ghi nhiều lần
  • Phân tử tự phục hồi nhờ tái cấu trúc nội phân tử

Thiết kế phân tử với khả năng chuyển trạng thái có kiểm soát đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực cảm biến và thuốc thông minh, nơi phân tử có thể “bật” hoặc “tắt” chức năng dựa trên tín hiệu sinh học hoặc điện hóa.

Tiềm năng tương lai và hướng nghiên cứu

Valence tautomerism là một lĩnh vực nghiên cứu vẫn đang phát triển mạnh, đặc biệt khi kết hợp với các lĩnh vực liên ngành như hóa học lượng tử, vật liệu nano, hóa sinh và điện tử phân tử. Nhiều hướng nghiên cứu mới đang được mở rộng:

  • Ứng dụng vào hệ thống lưu trữ năng lượng phân tử (molecular batteries)
  • Thiết kế vật liệu logic phân tử (molecular logic gates)
  • Sử dụng kim loại đất hiếm và phối tử đa chức trong hệ MOF
  • Kết hợp valence tautomer với spin crossover để tạo vật liệu từ mềm điều khiển bằng nhiệt hoặc điện

Các thách thức lớn hiện nay là kiểm soát động học quá trình chuyển hóa, tăng độ bền hệ thống trong điều kiện vận hành và tích hợp các vật liệu này vào mạch điện tử quy mô nano. Tuy nhiên, với tiến bộ về thiết bị phân tích và tính toán, những rào cản này dần được vượt qua.

Tài liệu tham khảo

  1. Crutchley, R. J. (2004). Valence Tautomerism in Transition Metal Complexes. Coordination Chemistry Reviews, 233–234, 95–106. DOI: 10.1016/j.ccr.2002.11.002
  2. Ohkubo, K., & Fukuzumi, S. (2009). Organic Valence Tautomerism and Its Applications. Accounts of Chemical Research, 42(3), 371–381. DOI: 10.1021/ar800167d
  3. Latos-Grażyński, L. et al. (2000). Valence Tautomerism in Metalloporphyrins. Journal of the American Chemical Society, 122(36), 8975–8983. DOI: 10.1021/ja0016367
  4. Aranzaes, J. R., et al. (2007). Redox-Active Ligands: An Emerging Tool in Chemistry. Coordination Chemistry Reviews, 251(21–24), 1909–1927. DOI: 10.1016/j.ccr.2007.04.002
  5. Nakazono, T., et al. (2017). Valence tautomeric switching in cobalt complexes. Nature Communications, 8, 1724. DOI: 10.1038/s41467-017-01923-w

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề kháng hóa trị:

Điều hòa quá trình lành vết thương bằng các yếu tố tăng trưởng và cytokine Dịch bởi AI
Physiological Reviews - Tập 83 Số 3 - Trang 835-870 - 2003
Werner, Sabine và Richard Grose. Điều hòa quá trình lành vết thương bằng các yếu tố tăng trưởng và cytokine. Physiol Rev 83: 835–870, 2003; doi:10.1152/physrev.00032.2002.—Quá trình lành vết thương trên da là một quá trình phức tạp bao gồm đông máu, viêm nhiễm, hình thành mô mới và cuối cùng là tái tạo mô. Quá trình này đã được mô tả rõ ràng ở cấp độ mô học, nhưng các gen điều tiết sự hồi ...... hiện toàn bộ
#Yếu tố tăng trưởng #cytokine #quá trình lành vết thương #di truyền học #chuột biến đổi gen #nghiên cứu biểu hiện #kháng thể trung hòa #viêm nhiễm #tái tạo mô #hồi phục da
Liệu pháp kháng thể đơn dòng chimeric chống CD20 Rituximab cho lymphoma tiến triển thể không lan tỏa: một nửa số bệnh nhân đáp ứng với chương trình điều trị bốn liều. Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 16 Số 8 - Trang 2825-2833 - 1998
MỤC ĐÍCH Kháng nguyên CD20 được biểu hiện trên hơn 90% của các loại lymphoma tế bào B. Nó thu hút quan tâm cho liệu pháp đích vì không bị tách rời hay điều chỉnh. Một kháng thể đơn dòng chimeric có khả năng trung gian hóa các chức năng tác động của chủ thể hiệu quả hơn và bản thân nó ít gây miễn dịch hơn so với kháng thể chuột. ... hiện toàn bộ
#kháng nguyên CD20 #kháng thể đơn dòng chimeric #lymphoma tế bào B #điều trị đích #hóa trị độc tố tế bào #độc tính #điều trị IDEC-C2B8 #đáp ứng miễn dịch.
Hoạt Tính Kháng Virus Trong Ống Nghiệm và Thiết Kế Liều Lượng Tối Ưu Hóa của Hydroxychloroquine trong Điều Trị Hội Chứng Hô Hấp Cấp Tính Nghiêm Trọng do Coronavirus 2 (SARS-CoV-2) Dịch bởi AI
Clinical Infectious Diseases - Tập 71 Số 15 - Trang 732-739 - 2020
Abstract Background Hội chứng hô hấp cấp tính do virus SARS-CoV-2 lần đầu bùng phát vào năm 2019 và lan truyền trên toàn thế giới. Chloroquine đã được sử dụng một cách không đồng nhất trong điều trị nhiễm SARS-CoV-2. Hydroxychloroquine có cơ chế hoạt động giống với chloroquine, nhưng tính an toàn cao hơn khiến nó trở thành lựa...... hiện toàn bộ
#SARS-CoV-2 #hydroxychloroquine #chloroquine #dược động học #mô hình PBPK #bão cytokine #ức chế virus.
Mô-đun dị loại mới cho sự huỷ bỏ gene cổ điển hoặc dựa trên PCR trong Saccharomyces cerevisiae Dịch bởi AI
Yeast - Tập 10 Số 13 - Trang 1793-1808 - 1994
Tóm tắtChúng tôi đã xây dựng và kiểm nghiệm một mô-đun kháng sinh ưu thế, để lựa chọn các biến đổi gen của S. cerevisiae, hoàn toàn bao gồm DNA dị loại. Mô-đun kanMX này chứa khung đọc mở kanr đã biết của yếu tố di chuyển Tn903 từ E. coli... hiện toàn bộ
#Mô-đun kháng dị loại #huỷ bỏ gene #<i>S. cerevisiae</i> #khung đọc mở #PCR #biến đổi gen #kháng geneticin #lựa chọn G418 #phiên mã #dịch mã #nấm sợi <i>Ashbya gossypii</i> #bất hoạt gene #lặp lại trực tiếp #tích hợp đúng #vị trí hạn chế #<i>in vivo</i>.
Adalimumab, một kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u α có nguồn gốc hoàn toàn từ người, trong điều trị viêm khớp dạng thấp ở bệnh nhân đồng thời sử dụng methotrexate: Nghiên cứu ARMADA. Dịch bởi AI
Wiley - Tập 48 Số 1 - Trang 35-45 - 2003
Tóm tắtMục tiêuĐánh giá hiệu quả và độ an toàn của adalimumab (D2E7), một kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u α có nguồn gốc hoàn toàn từ người, kết hợp với methotrexate (MTX) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) tiến triển mặc dù đã được điều trị bằng MTX.Phương pháp... hiện toàn bộ
#adalimumab; methotrexate; viêm khớp dạng thấp; kháng thể đơn dòng; thử nghiệm lâm sàng.
IDEC-C2B8 (Rituximab) Liệu Pháp Kháng Thể Đơn Dòng Kháng CD20 Trong Điều Trị Bệnh Nhân U Lympho Không Hodgkin Đã Tái Phát Thể Nhẹ Dịch bởi AI
Blood - Tập 90 Số 6 - Trang 2188-2195 - 1997
Tóm tắt IDEC-C2B8 là một loại kháng thể đơn dòng (MoAb) lai tạo chống lại kháng nguyên CD20 đặc hiệu tế bào B, biểu hiện trên u lympho không Hodgkin (NHL). MoAb này có khả năng trung gian hóa độc tế bào phụ thuộc bổ thể và kháng thể, đồng thời có hiệu ứng ức chế trực tiếp sự phát triển của các dòng tế bào B ác tính trong ống nghiệm. Các thử nghiệm pha I với liều đ...... hiện toàn bộ
#IDEC-C2B8 #Rituximab #kháng thể đơn dòng #CD20 #u lympho không Hodgkin #pha II #điều trị tái phát #hóa trị liệu #nhạy cảm với điều trị #tác dụng phụ.
Rituximab cho bệnh viêm khớp dạng thấp không đáp ứng với liệu pháp kháng yếu tố hoại tử khối u: Kết quả của một thử nghiệm pha III, đa trung tâm, ngẫu nhiên, mù đôi, có kiểm soát giả dược đánh giá hiệu quả chính và an toàn ở tuần thứ hai mươi bốn Dịch bởi AI
Wiley - Tập 54 Số 9 - Trang 2793-2806 - 2006
Tóm tắtMục tiêu

Xác định hiệu quả và độ an toàn của việc điều trị bằng rituximab kết hợp với methotrexate (MTX) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) hoạt động không đáp ứng đầy đủ với các liệu pháp kháng yếu tố hoại tử u (anti‐TNF) và khám phá dược động học cũng như dược lực học của rituximab ở đối tượng này.

Phương pháp

Chúng tôi đã đánh giá hiệu quả và an toàn chính tại tuần thứ 24 ở những bệnh nhâ...

... hiện toàn bộ
#Rituximab #viêm khớp dạng thấp #kháng yếu tố hoại tử khối u #dược động học #dược lực học #effectiveness #safety #đa trung tâm #ngẫu nhiên #mù đôi #giả dược #ACR20 #ACR50 #ACR70 #EULAR #FACIT-F #HAQ DI #SF-36 #sự cải thiện #chất lượng cuộc sống.
Phát triển dần dần kiểu hình tế bào tạo xương ở chuột trong môi trường nuôi cấy: Mối quan hệ đối kháng trong việc biểu hiện các gen liên quan đến sự tăng sinh và phân hóa của tế bào tạo xương trong quá trình hình thành matrik ngoại bào của xương Dịch bởi AI
Journal of Cellular Physiology - Tập 143 Số 3 - Trang 420-430 - 1990
Tóm tắtMối quan hệ giữa sự tăng sinh tế bào và biểu hiện tạm thời của các gen đặc trưng cho một chuỗi phát triển liên quan đến sự phân hóa của tế bào xương đã được xem xét trong các văn hóa tế bào diploid nguyên phát của tế bào tạo xương lấy từ vỏ sọ thai nhi bằng cách sử dụng kết hợp hình ảnh tự phóng xạ, hóa sinh, hóa học mô và các thí nghiệm mRNA về sự tăng trưở...... hiện toàn bộ
Carbapenems: Quá Khứ, Hiện Tại, và Tương Lai Dịch bởi AI
Antimicrobial Agents and Chemotherapy - Tập 55 Số 11 - Trang 4943-4960 - 2011
TÓM TẮTTrong bài tổng quan này, chúng tôi tóm tắt “trạng thái nghệ thuật” hiện tại của kháng sinh carbapenem và vai trò của chúng trong kho vũ khí kháng khuẩn của chúng ta. Trong số các β-lactam hiện có, carbapenem là độc nhất vì chúng tương đối bền vững trước sự thủy phân của hầu hết các β-lactamase, trong một số trường hợp hoạt động như “cơ chất chậm” hoặc chất ứ...... hiện toàn bộ
#carbapenem #kháng sinh #β-lactamase #kháng khuẩn #chlện tiêu hóa #imipenem #meropenem #ertapenem #doripenem #phát triển thuốc
Kết quả về hình ảnh X-quang, lâm sàng và chức năng của điều trị bằng adalimumab (kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp hoạt động đang nhận điều trị đồng thời với methotrexate: Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng với giả dược kéo dài 52 tuần Dịch bởi AI
Wiley - Tập 50 Số 5 - Trang 1400-1411 - 2004
Tóm tắtMục tiêuYếu tố hoại tử khối u (TNF) là một cytokine tiền viêm quan trọng liên quan đến viêm xương khớp và thoái hóa ma trận khớp trong bệnh viêm khớp dạng thấp (RA). Chúng tôi đã nghiên cứu khả năng của adalimumab, một kháng thể đơn dòng kháng TNF, về việc ức chế tiến triển tổn thương cấu trúc của khớp, giảm các dấu hiệu và...... hiện toàn bộ
#Yếu tố hoại tử khối u #viêm khớp dạng thấp #adalimumab #methotrexate #liệu pháp đồng thời #đối chứng với giả dược #kháng thể đơn dòng #tiến triển cấu trúc khớp #chức năng cơ thể #thử nghiệm ngẫu nhiên #X-quang #ACR20 #HAQ.
Tổng số: 260   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10